Tổng quan
RB3011 là Router mạnh với 10 cổng Ethernet Gigabit và có 2 nhóm Switch. CPU lõi kép (dual core) và chạy với kiến trúc ARM cho hiệu suất vượt trội.
RB3011 được dùng làm Router tại các doanh nghiệp vừa và lớn (Enterprise) hoặc làm Quản lý Người dùng Truy cập cho các mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot) tại khách sạn, trường học, hội chợ triển lãm…
RB3011 được nạp hệ điều hành RouterOS, đây là hệ điều hành đầy đủ tính năng như:
- Định tuyến động (dynamic routing)
- Quản lý Người dùng Mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot)
- Tường lửa
- Giao thức MPLS
- Hổ trợ VPN
- Hổ trợ Chất lượng Dịch vụ nâng cao (QoS)
- Cân bằng tải / Bonding
- Giám sát theo thời gian thực.
RB3011 gồm có mười cổng Gigabit Ethernet riêng biệt, chia thành hai nhóm 2 cổng, tích hợp tính năng USB 3.0 với tốc độ siêu nhanh (SupperSpeed), cho phép thêm thiết bị lưu trữ và một modem 3G/4G bên ngoài
RB3011 được thiết kế với khung vỏ case nhôm dạng rack lắp tủ – rackmount 1U, một màn hình cảm ứng LCD, một cổng console nối tiếp.
Một số hình ảnh thực tế sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Details | |
---|---|
Product code | RB3011UiAS-RM |
Architecture | ARM 32bit |
CPU | IPQ-8064 |
CPU core count | 2 |
CPU nominal frequency | 1.4 GHz |
Switch chip model | QCA8337 |
Dimensions | 443 x 92 x 44 mm |
RouterOS license | 5 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -20°C to 70°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Powering
Details | |
---|---|
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 10-30 V |
Max power consumption | 30 W |
Max power consumption without attachments | 10 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | Passive PoE |
PoE in input Voltage | 10-30 V |
PoE-out
Details | |
---|---|
PoE-out ports | Ether10 |
PoE out | Passive PoE |
Max out per port output (input 18-30 V) | 600 mA |
Max total out (A) | 600 mA |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100/1000 Ethernet ports | 10 |
Fiber
Details | |
---|---|
SFP ports | 1 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Serial console port | RJ45 |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB 3.0 type A |
Max USB current (A) | 1 |
Other
Details | |
---|---|
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Beeper | Yes |
Certification & Approvals
Details | |
---|---|
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.