Thông số kỹ thuật thiết bị xuất hình camera Synology VS600HD:
- Số Camera IP tối đa: 50
- Đầu ra video: HDMI x 2
- Độ phân giải video hỗ trợ: 4K (3840 x 2160), 30Hz, 1080p (1920 x 1080), 60 Hz
- Đầu vào âm thanh: 1 Giắc cắm âm thanh nổi 3,5 mm
- Đầu ra âm thanh: 1 Giắc cắm âm thanh nổi 3,5 mm
- Cổng kết nối: 1 Cổng LAN RJ-45 1 GbE, 2 Cổng USB 3.0
- Bảo hành 36 tháng
Màn hình kép độ phân giải cao
Đầu ra video lên tới 4K và cổng HDMI kép giúp bạn thực hiện các tác vụ quản lý, đồng thời giám sát nhiều luồng một cách chi tiết và rõ nét.
Thiết kế tối giản với tùy chọn giá treo TV
VS600HD có thể gắn ở mặt sau của màn hình với giá treo VESA đi kèm để tối ưu không gian sử dụng.
Xem trực tiếp 50 kênh
Theo dõi mọi ngóc ngách tại cơ sở với khả năng hỗ trợ giám sát đồng thời lên đến 50 kênh ở 600FPS/720p, cũng như cả hai tiêu chuẩn nén video H.265 và H.264.
Đưa bảo mật lên tầm cao mới
Tích hợp VS600HD dưới dạng giao diện quản lý cục bộ mạnh mẽ trong mô hình triển khai hệ thống giám sát Synology lớn hơn.
Giám sát tập trung
Quản lý tất cả các nguồn cấp dữ liệu video ở một vị trí và đảm bảo an toàn cho tài sản bằng các tính năng mạnh mẽ có sẵn trong Surveillance Station
Lập bản đồ bảo mật chính xác
Nhập sơ đồ mặt bằng của cơ sở hoặc bản đồ khu vực rộng hơn, cung cấp thông tin tổng quan rõ ràng về các vị trí và góc quay của camera, cũng như xem nhanh vị trí phát hiện sự kiện.
Quản lý các bản phân tích học sâu
Ghép VS600HD với Synology Camera và NVR Deep Learning dòng sản phẩm DVA, đồng thời tận dụng các bản phân tích do AI cung cấp để cải thiện thời gian phản hồi trước sự cố.
Dễ dàng điều khiển từ xa và cập nhật
Thiết lập cấu hình màn hình trên VS600HD và cập nhật firmware từ xa mọi lúc mọi nơi.
VisualStation VS600HD
- 1Đèn nguồn
- 2Đèn trạng thái
- 3Đèn LAN
- 4Cổng HDMI
- 5Cổng LAN
- 6Các cổng USB 3.2 Gen 1
- 7Đầu ra âm thanh (3,5 mm)
- 8Đầu vào âm thanh (3,5 mm)
- 9Nút nguồn
- 10Nút đặt lại
- 11Cổng nguồn
Thông số cấu hình
Đầu ra video
|
Đầu ra video | HDMI x 2 |
---|---|---|
Độ phân giải video hỗ trợ |
|
|
Đầu vào âm thanh
|
1 Giắc cắm âm thanh nổi 3,5 mm | |
Đầu ra âm thanh
|
1 Giắc cắm âm thanh nổi 3,5 mm | |
Cổng LAN RJ-45 1 GbE
|
1 | |
Cổng USB 3.0
|
2 | |
Hình thức
|
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 41.84 mm x 150 mm x 150 mm |
Trọng lượng | 0.36 kg | |
Thông tin khác
|
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi | 36 W |
Điện áp đầu vào AC | 100 V đến 240 V AC | |
Tần số nguồn | 50/60 Hz, Một pha | |
Tiêu thụ điện | 15.49 W (toàn tải 96 kênh) 5.85 W (Bật nguồn ở chế độ chờ) |
|
Nhiệt độ
|
Nhiệt độ hoạt động | -20°C sang 40°C (-4°F sang 104°F) |
Nhiệt độ hoạt động của bộ chuyển đổi | 0°C sang 40°C (32°F sang 104°F) | |
Độ ẩm hoạt động | 8% to 80% RH | |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-4°F sang 140°F) | |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH | |
Chứng nhận
|
|
|
NDAA compliance
|
||
TAA compliance
|
||
Bảo hành
|
3 năm | |
Ghi chú | Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) | |
Môi trường
|
Tuân thủ RoHS | |
Nội dung gói hàng
|
|
Lưu ý:
- Model specifications are subject to change without prior notice.
- The figures are based on Synology internal testing. Each performance test is done individually. No other services or applications are processed at the same time.
- The actual performance may be lower than lab testing figure due to differences in server configuration, deployment, and the number of active operations.
- If usage requirements exceed the specifications above, please contact our regional partners for professional advice.
Thông số kỹ thuật
Số Camera IP tối đa
|
50 | |
---|---|---|
Tổng FPS (H.264)
|
600 FPS @ 720p (1280×720), 50 Kênh 360 FPS @ 1080p (1920×1080), 36 Kênh 280 FPS @ 3M (2048×1536), 28 Kênh 180 FPS @ 5M (2591×1944), 18 Kênh 120 FPS @ 4K (3840 x 2160), 12 Kênh |
|
Tổng FPS (H.265)
|
600 FPS @ 720p (1280×720), 50 Kênh 380 FPS @ 1080p (1920×1080), 38 Kênh 280 FPS @ 3M (2048×1536), 28 Kênh 180 FPS @ 5M (2591×1944), 18 Kênh 130 FPS @ 4K (3840 x 2160), 13 Kênh |
|
Codec video
|
|
|
Codec âm thanh
|
|
|
Local Display
|
Xem trực tiếp/Phát lại bản ghi | |
Hỗ trợ bản ghi nhanh | ||
Hỗ trợ eMap | ||
Kiểm soát/Theo dõi PTZ | ||
Trình xem nhật ký |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.