RS326-4C+20G+2Q+RM là một sản phẩm của MikroTik, một công ty nổi tiếng về các giải pháp mạng. Đây là một thiết bị chuyển mạch (switch) hiệu suất cao được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các mạng gia đình cao cấp. Dưới đây là một số đặc điểm và tính năng chính của CRS326-4C+20G+2Q+RM:
- Cổng kết nối:
- 24 cổng Gigabit Ethernet: 20 cổng SFP+ 10G và 4 cổng Combo (có thể sử dụng như cổng Ethernet hoặc SFP+).
- 2 cổng QSFP+ 40G.
- Hiệu suất:
- Chuyển mạch không chặn với tốc độ dây (wire-speed switching).
- Khả năng xử lý lên đến 640 Gbps tổng thông lượng.
- Khả năng chuyển mạch (switching capacity) lên đến 1280 Gbps.
- Tốc độ chuyển tiếp (forwarding rate) lên đến 960 Mpps (million packets per second).
- Quản lý và cấu hình:
- Hỗ trợ hệ điều hành RouterOS và SwOS, cho phép người dùng chọn lựa giữa hai hệ điều hành này tùy vào nhu cầu sử dụng.
- Cung cấp các tính năng quản lý mạng nâng cao như VLAN, ACL, QoS, và nhiều tính năng khác.
- Thiết kế:
- Thiết kế dạng rack-mount 1U, phù hợp với các tủ rack tiêu chuẩn.
- Có hệ thống làm mát tiên tiến để đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ.
- Tiện ích:
- Hỗ trợ các tính năng bảo mật như Port Security, DHCP Snooping, IP Source Guard.
- Giao diện quản lý dễ sử dụng với nhiều tùy chọn cấu hình.
CRS326-4C+20G+2Q+RM là một giải pháp tuyệt vời cho các doanh nghiệp muốn nâng cấp hệ thống mạng của mình với các tính năng tiên tiến và hiệu suất cao.
Specifications
Details | |
---|---|
Product code | CRS326-4C+20G+2Q+RM |
Architecture | MIPSBE |
CPU | QCA9531 |
CPU core count | 1 |
CPU nominal frequency | 650 MHz |
Switch chip model | 98DX8332 |
RouterOS license | 6 |
Operating System | RouterOS v7 |
Size of RAM | 128 MB |
Storage size | 32 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -20°C to 60°C |
Powering
Details | |
---|---|
Number of AC inputs | 2 |
AC input range | 100-240 |
Frequency (Hz) | 47-63 |
Max power consumption | 70 W |
Max power consumption without attachments | 51 W |
Cooling type | 2 fans |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100 Ethernet ports | 1 |
Number of 2.5G Ethernet ports | 20 |
Number of Combo 10G Ethernet/ SFP+ ports | 4* (2.5G ETH/10G SFP+) |
Fiber
Details | |
---|---|
Number of 40G QSFP+ ports | 2 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Serial console port | RJ45 |
Other
Details | |
---|---|
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Certification & Approvals
Details | |
---|---|
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | 20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.