SSD cấp doanh nghiệp được xây dựng cho các hệ thống Synology
Synology SAT5200 SSD SATA cung cấp hiệu suất I/O ổn định đồng thời giảm độ trễ của các dịch vụ và ứng dụng quan trọng. Nó được xây dựng để xử lý khối lượng công việc hỗn hợp và chuyên sâu 24/7 mà không ảnh hưởng đến độ bền, cung cấp trải nghiệm lưu trữ hợp lý trên các hệ thống Synology với sự gián đoạn dịch vụ tối thiểu.
Hiệu suất
Lên đến 67.000 IOPS ghi ngẫu nhiên 4K
Độ bền
Hơn 10.000 TBW cho khối lượng công việc doanh nghiệp 24/7
Analytics
Thông tin chuyên sâu hữu ích để có hiệu suất và tuổi thọ tối ưu
Cập nhật
Cập nhật firmware của ổ đĩa chỉ bằng một thao tác trên DSM
Hiệu suất cao ổn định cho các môi trường đòi hỏi khắt kheĐược thiết kế cho các môi trường đòi hỏi khắt khe như cơ sở dữ liệu xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP) và triển khai ảo hóa, Synology SAT5200 mang lại hiệu suất cao ổn định lên tới 67.000 IOPS ghi ngẫu nhiên 4K, cho phép các công ty hiện đại hóa cơ sở hạ tầng lưu trữ hiện có một cách dễ dàng. |
Độ bền và độ tin cậy cấp doanh nghiệp
10.000 TBW
Được chế tạo để chịu được khối lượng công việc chuyên sâu 24/7 với độ bền lên đến 10.000 TBW.2
Bảo vệ dữ liệu đầu cuối
Bảo vệ tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu trên toàn bộ đường dẫn truyền dữ liệu.
Thiết kế mạch bảo vệ mất điện
Các tụ điện chuyên dụng cung cấp đủ năng lượng để xả dữ liệu trong chuyến bay vào flash NAND trong trường hợp mất điện, ngăn ngừa hỏng dữ liệu hơn nữa.
Phân tích trọn đời dựa trên khối lượng công việc thực tế
Tích hợp đầy đủ với DiskStation Manager (DSM) của Synology cho phép phân tích trọn đời cho từng đơn vị SAT5200 dựa trên khối lượng công việc thực tế3:
Thông báo kịp thời
Lập kế hoạch xa hơn để hệ thống không bị gián đoạn hiệu suất và tuổi thọ với các thông báo kịp thời.
Sử dụng tối ưu
Dễ dàng giám sát cho phép bạn sử dụng tối ưu từng ổ SSD.
Thông số kỹ thuật phần cứng
|
SAT5210-480G
|
SAT5210-960G
|
SAT5220-1920G
|
SAT5220-3840G
|
SAT5210-7000G
|
|
---|---|---|---|---|---|---|
Chung | Dung lượng | 480 GB | 960 GB | 1.92 TB | 3.84 TB | 7 TB |
Dạng thức | 2.5″ 7mm | 2.5″ 7mm | 2.5″ 7mm | 2.5″ 7mm | 2.5″ 7mm | |
Giao diện | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s | |
Hiệu suất | Đọc tuần tự liên tục (128 KB, QD32) | 530 MB/s | 530 MB/s | 530 MB/s | 530 MB/s | 530 MB/s |
Ghi tuần tự liên tục (128 KB, QD32) | 500 MB/s | 500 MB/s | 500 MB/s | 500 MB/s | 500 MB/s | |
Đọc ngẫu nhiên liên tục (4 KB, QD32) | 96,000 IOPS | 98,000 IOPS | 98,000 IOPS | 98,000 IOPS | 97,000 IOPS | |
Ghi ngẫu nhiên liên tục (4 KB, QD32) | 55,000 IOPS | 67,000 IOPS | 60,000 IOPS | 60,000 IOPS | 50,000 IOPS | |
Ghi chú |
|
|||||
Độ bền và độ tin cậy | Lượng terabyte ghi (TBW)* | >900 TB | >1,700 TB | >3,500 TB | >7,000 TB | >10,000 TB |
Bảo vệ khi mất điện | ||||||
Bảo hành* | 5 năm | 5 năm | 5 năm | 5 năm | 5 năm | |
Ghi chú |
|
|||||
Mức tiêu thụ điện năng | Đọc chủ động (Tiêu chuẩn) | 2.4 W | 2.7 W | 2.5 W | 2.6 W | 3.3 W |
Ghi chủ động (Tiêu chuẩn) | 2.8 W | 2.8 W | 3.3 W | 3.4 W | 5.1 W | |
Chế độ chờ | 1.3 W | 1.4 W | 1.4 W | 1.5 W | 1.8 W | |
Ghi chú | Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. | |||||
Nhiệt độ | Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F) | 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F) | 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F) | 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F) | 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F) | -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F) | -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F) | -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F) | -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F) | |
Khả năng tương thích
|
||||||
Các mẫu sản phẩm áp dụng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.