Thiết bị chuyển mạch H3C LS-5120V3-52P-LI-GL Chính hãng
Sản phẩm switch Ethernet 3C S5120V3-LI là một sản phẩm được phát triển độc lập bởi công ty Công nghệ New H3C Technologies Co., Ltd. (H3C). Đây là một loại switch quản lý thông minh thế hệ thứ hai, được thiết kế để phù hợp với các môi trường mạng yêu cầu hiệu suất cao, mật độ cổng cao và dễ dàng lắp đặt.
Switch Ethernet H3C S5120V3-LI có khả năng cung cấp các cổng Ethernet thích nghi 10/100/1000Base-T hoặc các cổng quang SFP/SFP+. Nó có thể được sử dụng làm thiết bị truy cập trong các mạng doanh nghiệp để cung cấp Gigabit cho máy tính để bàn. Ngoài ra, trong các mạng đô thị hoặc mạng người dùng công nghiệp, nó cũng có thể cung cấp truy cập Gigabit cho người dùng cuối hoặc kết nối với các switch low-end thông qua Gigabit fiber hoặc liên kết tập trung xuống. Hơn nữa, nó còn kết nối với các switch L3 có dung lượng cao thông qua Gigabit fiber hoặc liên kết gom lên.
Dòng switch Ethernet H3C S5120V3-LI hỗ trợ công nghệ khung bền vững thông minh (Intelligent Resilient Framework – IRF) tiên tiến, cho phép người dùng kết nối đến chín switch S5120V3-LI để hình thành một thực thể độc lập logic. Điều này giúp xây dựng một mạng thông minh mới dễ quản lý, mở rộng và đáng tin cậy.
Thông số kỹ thuật switch H3C LS-5120v3-52P-LI-GL
Datasheet H3C LS-5120v3-52P-LI-GL | |
Specification | |
Fixed ports | 48x 10/100/1000Base-T RJ45 Ports 4x 1G SFP Ports |
Management Ethernet ports | 1x RJ-45 console port |
Performance | |
Switching capacity | 104Gbps |
Packet forwarding rate | 77.4Mpps |
Feature | |
VLAN | Port-based VLAN QinQ Voice VLAN Protocol VLAN MAC VLAN |
Link aggregation | GE port aggregation Static aggregation Dynamic aggregation Multichassis link aggregation |
Stacking | IRF2 |
MAC address table | Blackhole MAC address Setting the maximum number of port MAC addresses to be learned |
ARP | ARP Detection ARP speed limit |
DHCP | DHCP Client DHCP Snooping DHCP Relay DHCP Server DHCP Option 82 |
DNS | Static domain name resolution Dynamic domain name resolution for the client IPv4 and IPv6 address |
Routing protocols | IPv4/IPv6 static routing RIP/RIPng, OSPFV1/V2/V3 |
QoS/ACL | Packet filter SP/WRR/SP+WRR queue scheduling Bidirectional ACL Port-based speed limit Traffic-based redirection |
Security | Hierarchical user management and password protection SSH2.0 Port isolation 802.1X Port security MAC address authentication IP Source Guard HTTPs EAD |
Specification Dimensions | |
Dimensions (H x W x D) | 44 x 16 x 4.36 cm |
Weight | ≤ 3.5 kg |
Power | |
Input voltage range | AC: The rated voltage range is 100V to 240V, 50/60Hz |
Power consumption | MIN: AC: 18W MAX: AC: 41W |
Operating temperature | -5℃ to 45℃ |
Operating humidity | 5% RH to 95% RH, non-condensing |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.